Có 2 kết quả:

承銷 chéng xiāo ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ承销 chéng xiāo ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to underwrite (i.e. guarantee financing)
(2) underwriting
(3) to sell as agent
(4) consignee

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to underwrite (i.e. guarantee financing)
(2) underwriting
(3) to sell as agent
(4) consignee

Bình luận 0